Cứu thương là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cứu thương là hệ thống dịch vụ y tế khẩn cấp cung cấp can thiệp tiền viện để duy trì sự sống và ổn định người bệnh trước khi chuyển đến bệnh viện. Hệ thống này bao gồm nhân lực chuyên môn, phương tiện chuyên dụng và quy trình điều phối nhằm đảm bảo can thiệp kịp thời trong mọi tình huống khẩn cấp.

Khái niệm và phạm vi của cứu thương

Cứu thương (emergency medical services – EMS) được hiểu là một hệ thống tổ chức chuyên trách cung cấp dịch vụ y tế khẩn cấp tại hiện trường và trong quá trình vận chuyển bệnh nhân đến cơ sở điều trị. Hệ thống này hoạt động theo mô hình phản ứng nhanh, dựa trên các tiêu chuẩn lâm sàng và quy trình điều phối chặt chẽ nhằm giảm thiểu tổn thương, hạn chế tử vong và nâng cao hiệu quả chăm sóc tiền viện. Khái niệm cứu thương bao hàm toàn bộ chuỗi can thiệp từ khi ghi nhận tín hiệu khẩn cấp đến khi bệnh nhân được bàn giao cho tuyến điều trị chuyên sâu, trong đó mỗi yếu tố đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định về sinh lý và an toàn của người bệnh.

Phạm vi của cứu thương đi từ xử lý các tình huống cấp cứu phổ biến như tai nạn giao thông, ngưng tim – ngưng thở, đột quỵ, chấn thương nặng, đến các thảm họa quy mô lớn đòi hỏi huy động nguồn lực tập trung. Một hệ thống hiện đại không chỉ dựa trên nhân lực chuyên môn mà còn có sự tham gia của công nghệ định vị, hệ thống liên lạc vô tuyến, phần mềm điều phối, và các mô hình dự báo nhằm tối ưu hóa thời gian đáp ứng. Nhiều quốc gia đã xây dựng bộ tiêu chuẩn thực hành giúp hệ thống EMS vận hành thống nhất và giảm sự biến thiên trong chăm sóc tiền viện.

Cấu phần của một hệ thống cứu thương có thể được tóm lược qua bảng sau, thể hiện các nhóm chức năng cốt lõi:

Thành phần Mô tả chức năng
Tiếp nhận cuộc gọi khẩn cấp Ghi nhận thông tin, phân loại mức độ nguy hiểm, kích hoạt đội phản ứng
Đội phản ứng tiền viện Đánh giá ban đầu, can thiệp cấp cứu, ổn định bệnh nhân tại hiện trường
Phương tiện vận chuyển Xe cứu thương mặt đất, trực thăng y tế, tàu cứu hộ
Cơ sở tiếp nhận Phòng cấp cứu, trung tâm chấn thương, đơn vị hồi sức nâng cao

Các tổ chức như CDCWHO đưa ra mô tả đầy đủ về hệ thống EMS toàn cầu, góp phần định hướng phát triển mạng lưới cứu thương ở nhiều quốc gia.

Thành phần của hệ thống dịch vụ y tế khẩn cấp

Một hệ thống EMS hoàn chỉnh thường bao gồm nhiều khối chức năng phối hợp đồng bộ. Mỗi khối đảm nhiệm một vai trò liên tục trong chuỗi phản ứng, từ khâu tiếp nhận tín hiệu đến lúc kết thúc vận chuyển bệnh nhân. Trung tâm điều phối khẩn cấp là nơi xử lý cuộc gọi, phân loại tình huống và điều động nguồn lực. Đội phản ứng tiền viện bao gồm kỹ thuật viên cấp cứu (EMT) và nhân viên y tế nâng cao (paramedic), được phân công dựa trên mức độ nghiêm trọng của vụ việc. Việc điều phối dựa trên các tiêu chí như thời gian tiếp cận, năng lực phương tiện và tình trạng giao thông khu vực.

Phương tiện vận chuyển cũng là yếu tố cấu thành không thể thiếu. Xe cứu thương mặt đất được trang bị khoang bệnh, hệ thống theo dõi sinh tồn, thiết bị hỗ trợ hô hấp, dụng cụ cố định chấn thương. Trong trường hợp địa hình phức tạp hoặc cần rút ngắn tối đa thời gian tiếp cận, trực thăng cứu hộ (air ambulance) được sử dụng. Bên cạnh đó, các tuyến khu vực ven biển hoặc đảo xa sử dụng thuyền y tế nhằm duy trì khả năng tiếp cận 24/7.

Các thành phần trong hệ thống EMS thường bao gồm:

  • Trung tâm tiếp nhận tín hiệu khẩn cấp (dispatch center)
  • Đội phản ứng nhanh (rapid response unit)
  • Phương tiện chuyên dụng (ambulance, helicopter)
  • Trang thiết bị cấp cứu tiêu chuẩn hóa
  • Cơ sở y tế tuyến tiếp nhận

Các thành phần này tạo nên cấu trúc liên hoàn, bảo đảm tính nhất quán trong xử trí tiền viện. Quy mô và mức độ trang bị của mỗi hệ thống phụ thuộc vào nguồn lực kinh tế – xã hội, đặc điểm địa lý và chính sách y tế công cộng của từng quốc gia.

Chức năng và nhiệm vụ cơ bản

Chức năng cốt lõi của cứu thương là đánh giá ban đầu, ổn định tình trạng bệnh nhân và thực hiện các can thiệp cấp cứu trước khi chuyển đến cơ sở điều trị chuyên sâu. Nguyên tắc ABC (Airway – Breathing – Circulation) là nền tảng của toàn bộ chiến lược xử trí tiền viện. Việc bảo đảm đường thở thông suốt và hỗ trợ hô hấp – tuần hoàn đúng cách giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương thứ phát, đồng thời duy trì các thông số sinh lý thiết yếu của cơ thể. Trong nhiều trường hợp, nhân viên cứu thương là những người thực hiện can thiệp sống còn đầu tiên, quyết định thời gian “vàng” của bệnh nhân.

Các nhiệm vụ cơ bản trong hoạt động cứu thương thường bao gồm:

  1. Đánh giá hiện trường, đảm bảo an toàn
  2. Đánh giá nhanh tình trạng bệnh nhân theo chuẩn FAST, GCS hoặc ABCDE
  3. Thực hiện can thiệp cấp cứu thích hợp
  4. Ổn định sinh hiệu và chuẩn bị vận chuyển
  5. Ghi nhận dữ liệu lâm sàng và bàn giao cho bệnh viện

Các nguyên lý hô hấp và tuần hoàn được ứng dụng trong việc xác định nhu cầu oxy và hiệu quả tưới máu. Ví dụ mô tả mức tiêu thụ oxy: VO2=Q×(CaO2CvO2) V_{\text{O}_2} = Q \times (C_{a\text{O}_2} - C_{v\text{O}_2}) giúp nhân viên tiền viện hiểu rõ mối quan hệ giữa cung lượng tim và khả năng sử dụng oxy của mô, từ đó đưa ra biện pháp hỗ trợ tuần hoàn phù hợp. Nhiều hệ thống còn áp dụng giao thức can thiệp nâng cao như kiểm soát đường thở bằng thiết bị chuyên dụng, đánh giá nhịp tim bằng máy AED, sử dụng thuốc cấp cứu theo phác đồ tiêu chuẩn hóa.

Nhân lực trong cứu thương

Nhân lực của hệ thống cứu thương gồm kỹ thuật viên y tế khẩn cấp (EMT), nhân viên y tế nâng cao (paramedic), đội lái xe chuyên trách và nhân viên điều phối. Các vị trí này được đào tạo ở những mức độ chuyên môn khác nhau, bảo đảm khả năng thực hiện từ các can thiệp cơ bản đến nâng cao. EMT tập trung vào xử trí ban đầu, còn paramedic có thể thực hiện kỹ thuật phức tạp như đặt nội khí quản, sử dụng thuốc vận mạch và đánh giá ECG 12 chuyển đạo.

Chương trình đào tạo nhân lực tiền viện thường bao gồm:

  • Kỹ thuật kiểm soát đường thở
  • Hô hấp nhân tạo và hồi sức tim phổi
  • Xử trí chấn thương nâng cao (ATLS, PHTLS)
  • Đánh giá thần kinh và tuần hoàn
  • Sử dụng thiết bị như AED, monitor, bộ cố định chấn thương

Các chuẩn đào tạo và chứng nhận nghề nghiệp được tham chiếu từ các tổ chức như NHTSA Office of EMS, giúp đảm bảo tính chuẩn hóa và chất lượng của đội ngũ thực thi nhiệm vụ. Năng lực nhân viên quyết định trực tiếp tới hiệu quả sống còn của bệnh nhân, đặc biệt trong bối cảnh những tình huống khẩn cấp phức tạp và mang tính nguy cơ cao.

Phương tiện và trang thiết bị cứu thương

Phương tiện cứu thương là nền tảng vật chất bảo đảm khả năng tiếp cận nhanh và can thiệp hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp. Xe cứu thương mặt đất (ground ambulance) được thiết kế như một “phòng cấp cứu di động”, trang bị hệ thống thiết bị hỗ trợ hồi sức, cố định chấn thương và giám sát sinh hiệu. Kiểu bố trí khoang bệnh cho phép nhân viên y tế thao tác trong không gian hạn chế nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu vô khuẩn và an toàn. Tùy theo tiêu chuẩn quốc gia, xe cứu thương có thể được phân hạng dựa trên chức năng vận chuyển, khả năng can thiệp nâng cao hoặc mức độ chuyên dụng cho từng nhóm bệnh lý.

Ngoài phương tiện mặt đất, trực thăng cứu hộ (air ambulance) đóng vai trò quan trọng trong những trường hợp cần rút ngắn thời gian vận chuyển hoặc tiếp cận khu vực địa hình khó khăn. Trực thăng được trang bị hệ thống cung cấp oxy, thiết bị đặt nội khí quản, máy khử rung tim và bộ dụng cụ cố định chấn thương chuyên dụng cho không gian hẹp. Một số quốc gia còn triển khai máy bay phản lực y tế (medical jet) cho vận chuyển bệnh nhân nặng giữa các trung tâm chuyên sâu. Việc chọn lựa phương tiện phụ thuộc vào tính chất sự cố, thời gian phản ứng kỳ vọng và cấu hình y tế của từng khu vực.

Danh mục trang thiết bị cơ bản trên phương tiện cứu thương thường bao gồm:

  • Hệ thống oxy y tế và dụng cụ hỗ trợ hô hấp (bag-mask, ống nội khí quản)
  • Bộ cố định cột sống, nẹp chấn thương, cáng nâng
  • Máy khử rung tim tự động (AED) hoặc bán tự động
  • Thiết bị theo dõi sinh hiệu: monitor ECG, SpO₂, máy đo huyết áp
  • Bộ dụng cụ cấp cứu nâng cao: thuốc vận mạch, thuốc giảm đau, thiết bị truyền dịch

Cấu trúc trang thiết bị có thể được so sánh ngắn gọn qua bảng sau:

Loại phương tiện Hạng mục trang bị Mức độ hỗ trợ lâm sàng
Xe cứu thương cơ bản Oxy, AED, dụng cụ cố định Cấp cứu cơ bản (BLS)
Xe cứu thương nâng cao Monitor ECG, thuốc cấp cứu, thiết bị đặt nội khí quản Cấp cứu nâng cao (ALS)
Trực thăng cứu hộ Thiết bị hồi sức đầy đủ, không gian tối ưu hóa thao tác Can thiệp nâng cao + vận chuyển tốc độ cao

Quy trình xử trí bệnh nhân tiền viện

Quy trình xử trí tiền viện được xây dựng nhằm tối ưu hóa tốc độ, độ chính xác và sự nhất quán trong chăm sóc bệnh nhân trước khi nhập viện. Nhân viên cứu thương phải đánh giá nhanh hiện trường để bảo đảm an toàn, sau đó tiếp cận bệnh nhân và tiến hành đánh giá ban đầu theo trình tự ABC hoặc ABCDE. Mô hình đánh giá này giúp xác định các vấn đề đe dọa tính mạng, từ đó ưu tiên can thiệp theo mức độ nguy cấp. Sự nhất quán trong quy trình giúp duy trì chất lượng chăm sóc, đồng thời hỗ trợ công tác bàn giao tại bệnh viện.

Các bước xử trí tiền viện thường bao gồm:

  1. Đánh giá an toàn hiện trường và nguy cơ tiềm ẩn
  2. Tiếp cận và đánh giá nhanh bệnh nhân theo thang ABC hoặc ABCDE
  3. Can thiệp cấp cứu theo chuẩn: đảm bảo đường thở, hỗ trợ hô hấp, kiểm soát tuần hoàn
  4. Kiểm soát chấn thương và giảm đau thích hợp
  5. Giám sát sinh hiệu liên tục và chuẩn bị vận chuyển
  6. Ghi chép thông tin lâm sàng và bàn giao cho bệnh viện

Trong nhiều hệ thống EMS, dữ liệu từ hiện trường được truyền về trung tâm điều phối hoặc bệnh viện thông qua thiết bị điện tử, giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị tại khoa cấp cứu. Các giao thức can thiệp như hỗ trợ thông khí, gắn monitor ECG 12 chuyển đạo, hoặc khởi động quy trình cấp cứu đột quỵ cũng được kích hoạt ngay từ hiện trường nhằm giảm “thời gian vàng”. Ở một số nước, nhân viên tiền viện còn có quyền chỉ định xét nghiệm hoặc sử dụng thuốc đặc hiệu trong những tình huống đặc biệt, nâng cao hiệu quả can thiệp trước nhập viện.

Mô hình tổ chức cứu thương tại Việt Nam và quốc tế

Tại Việt Nam, hệ thống cứu thương được tổ chức xoay quanh mạng lưới cấp cứu 115 tại các tỉnh/thành phố. Các trung tâm này tiếp nhận cuộc gọi khẩn cấp, điều phối xe cứu thương và liên kết với các bệnh viện để bảo đảm vận chuyển và bàn giao bệnh nhân hiệu quả. Tuy nhiên, hệ thống còn đối mặt với nhiều hạn chế về nhân lực, trang thiết bị và tốc độ đáp ứng, đặc biệt tại các khu vực có mật độ dân cư cao hoặc vùng sâu vùng xa. Việc nâng cấp công nghệ điều phối và mở rộng đào tạo nhân viên tiền viện đang là xu hướng cần thiết để cải thiện chất lượng.

Trên thế giới, hai mô hình EMS nổi bật là Anglo-American và Franco-German. Mô hình Anglo-American nhấn mạnh vai trò vận chuyển nhanh bệnh nhân đến bệnh viện, với đội ngũ paramedic thực hiện các can thiệp tiền viện nâng cao. Ngược lại, mô hình Franco-German tập trung đưa bác sĩ đến hiện trường, ưu tiên điều trị trực tiếp trước khi vận chuyển. Mỗi mô hình có ưu nhược điểm riêng, được lựa chọn dựa trên nguồn lực y tế, văn hóa chăm sóc sức khỏe và đặc điểm hệ thống bệnh viện của từng quốc gia.

Một số nguồn phân tích mô hình EMS quốc tế, chẳng hạn EMSCulture, cung cấp dữ liệu so sánh về cấu trúc nhân lực, trang thiết bị và hiệu quả đáp ứng, giúp các quốc gia tham khảo và điều chỉnh chiến lược phát triển EMS phù hợp với bối cảnh riêng.

Các nguyên tắc an toàn và đạo đức trong cứu thương

Nguyên tắc an toàn trong cứu thương bao gồm bảo đảm an toàn cho nhân viên, bệnh nhân và người xung quanh tại hiện trường. Nhân viên phải đánh giá rủi ro trước khi tiếp cận, sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân, tránh nguy cơ nhiễm khuẩn và tuân thủ quy trình kiểm soát lây nhiễm. Trong nhiều tình huống khẩn cấp, môi trường hiện trường có thể tiềm ẩn nguy cơ như hóa chất, cháy nổ hoặc tai nạn giao thông đang diễn tiến, đòi hỏi nhân viên phải áp dụng các biện pháp phòng hộ chuyên biệt.

Bên cạnh an toàn, yếu tố đạo đức cũng đóng vai trò cốt lõi. Nguyên tắc không gây hại (non-maleficence), tôn trọng quyền riêng tư của bệnh nhân và giữ bí mật thông tin là yêu cầu bắt buộc. Nhân viên tiền viện phải duy trì thái độ chuyên nghiệp, không kỳ thị và không để cảm xúc chi phối quyết định lâm sàng. Quy trình ra quyết định dựa trên bằng chứng và phác đồ chuẩn hóa, nhằm giảm thiểu sai sót trong bối cảnh áp lực thời gian cao.

Danh mục các yêu cầu đạo đức cơ bản có thể tóm tắt như sau:

  • Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân khi điều kiện cho phép
  • Bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu y tế
  • Thực hiện can thiệp dựa trên lợi ích tối ưu cho bệnh nhân
  • Không phân biệt đối xử trong mọi tình huống cấp cứu

Thách thức và định hướng phát triển hệ thống cứu thương

Hệ thống cứu thương trên thế giới đối diện nhiều thách thức gồm thiếu nhân lực có chuyên môn sâu, hạn chế về trang thiết bị, khó khăn trong điều phối đa ngành và thiếu nguồn lực tài chính. Tại các đô thị lớn, tình trạng kẹt xe làm giảm tốc độ tiếp cận hiện trường, trong khi ở vùng sâu vùng xa, thiếu cơ sở hạ tầng y tế gây chậm trễ trong vận chuyển bệnh nhân. Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu và tần suất thảm họa gia tăng cũng đặt ra yêu cầu nâng cao năng lực phản ứng của hệ thống EMS.

Xu hướng phát triển hệ thống cứu thương hiện nay tập trung vào số hóa và ứng dụng công nghệ. Hệ thống định vị GPS, phần mềm tối ưu hóa lộ trình, trí tuệ nhân tạo trong phân loại cuộc gọi khẩn cấp và mô hình điều phối theo thời gian thực giúp nâng cao tốc độ phản ứng. Nhiều quốc gia triển khai mô hình “community responders” – lực lượng phản ứng cộng đồng – nhằm cung cấp can thiệp cực sớm trước khi xe cứu thương đến. Những mô hình này đã chứng minh khả năng giảm đáng kể tỷ lệ tử vong trong ngưng tim ngoài bệnh viện.

Việc tăng cường hợp tác quốc tế, chuẩn hóa đào tạo và mở rộng năng lực chuyên môn tiền viện là hướng đi quan trọng. Sự phối hợp giữa các tổ chức y tế, lực lượng cứu hộ và cơ quan chính quyền cho phép xây dựng hệ thống EMS có tính linh hoạt và bền vững hơn, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng phức tạp của cộng đồng.

Kết luận

Cứu thương là một cấu phần trọng yếu của hệ thống y tế, đảm nhận vai trò phản ứng đầu tiên trong mọi tình huống khẩn cấp. Chất lượng của hệ thống EMS ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống còn của bệnh nhân, đặc biệt trong các bệnh lý thời gian nhạy cảm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc chấn thương nặng. Việc phát triển mô hình EMS hiện đại đòi hỏi sự đầu tư vào nhân lực, công nghệ và cơ sở hạ tầng, đồng thời duy trì các nguyên tắc đạo đức và an toàn trong thực hành.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cứu thương:

Phát triển và Xác thực Các Biện pháp Độ Tin cậy trong Thương mại điện tử: Một Kiểu hình Tích hợp Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 13 Số 3 - Trang 334-359 - 2002
Các bằng chứng cho thấy người tiêu dùng thường do dự khi giao dịch với các nhà cung cấp trực tuyến do lo ngại về hành vi của nhà cung cấp hoặc cảm giác rủi ro khi thông tin cá nhân có thể bị kẻ xấu đánh cắp. Độ tin cậy đóng vai trò trung tâm trong việc giúp người tiêu dùng vượt qua những cảm nhận về rủi ro và sự bất an. Độ tin cậy giúp người tiêu dùng cảm thấy thoải mái khi chia sẻ thông tin cá nh... hiện toàn bộ
#độ tin cậy #thương mại điện tử #tâm lý học #mô hình #nghiên cứu thực tiễn
Phiên bản sửa đổi của bài kiểm tra “Đọc tâm trí qua đôi mắt”: Nghiên cứu trên người lớn bình thường và người lớn mắc hội chứng Asperger hoặc tự kỷ chức năng cao Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 42 Số 2 - Trang 241-251 - 2001
Năm 1997, trong Tạp chí này, chúng tôi đã công bố bài kiểm tra “Đọc tâm trí qua đôi mắt” như một biện pháp đánh giá “khả năng tư duy tâm lý” ở người lớn. Trong khi bài kiểm tra đó thành công trong việc phân biệt một nhóm người lớn mắc hội chứng Asperger (AS) hoặc tự kỷ chức năng cao (HFA) với các đối chứng, nó đã gặp phải một số vấn đề tâm lý đo lường. Trong bài báo này, những hạn chế đó đã được k... hiện toàn bộ
#Bài kiểm tra Đọc tâm trí qua đôi mắt #hội chứng Asperger #tự kỷ chức năng cao #khả năng tư duy tâm lý #nhạy cảm xã hội
Điều hòa quá trình lành vết thương bằng các yếu tố tăng trưởng và cytokine Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 83 Số 3 - Trang 835-870 - 2003
Werner, Sabine và Richard Grose. Điều hòa quá trình lành vết thương bằng các yếu tố tăng trưởng và cytokine. Physiol Rev 83: 835–870, 2003; doi:10.1152/physrev.00032.2002.—Quá trình lành vết thương trên da là một quá trình phức tạp bao gồm đông máu, viêm nhiễm, hình thành mô mới và cuối cùng là tái tạo mô. Quá trình này đã được mô tả rõ ràng ở cấp độ mô học, nhưng các gen điều tiết sự hồi phục của... hiện toàn bộ
#Yếu tố tăng trưởng #cytokine #quá trình lành vết thương #di truyền học #chuột biến đổi gen #nghiên cứu biểu hiện #kháng thể trung hòa #viêm nhiễm #tái tạo mô #hồi phục da
Đánh giá Nghiên cứu Thường niên: Phân tích tổng hợp về tỷ lệ mắc các rối loạn tâm thần trên toàn cầu ở trẻ em và thanh thiếu niên Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 56 Số 3 - Trang 345-365 - 2015
Nền tảngTài liệu về tỷ lệ mắc các rối loạn tâm thần ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên đã mở rộng đáng kể trong ba thập kỷ qua trên toàn thế giới. Mặc dù lĩnh vực này đã trưởng thành đáng kể, nhưng vẫn chưa có phân tích tổng hợp nào được thực hiện để tính toán tỷ lệ mắc toàn cầu và đánh giá thực nghiệm các nguồn gốc của sự không đồng nhất của các ước lượng.Phương phápChúng tôi đã tiến hành m... hiện toàn bộ
Nghiên cứu về Lao động tại Hộ gia đình: Mô hình và Đo lường sự Nhúng Xã hội của Công việc Gia đình Thông thường Dịch bởi AI
Journal of Marriage and Family - Tập 62 Số 4 - Trang 1208-1233 - 2000
Bài báo này tổng hợp hơn 200 bài báo và sách chuyên khảo về lao động tại hộ gia đình được xuất bản từ năm 1989 đến 1999. Là một lĩnh vực nghiên cứu đang trưởng thành, tập hợp nghiên cứu này quan tâm đến việc hiểu và ghi lại cách thức công việc nhà được gắn liền trong những quá trình xã hội phức tạp và biến đổi liên quan đến phúc lợi của gia đình, việc cấu trúc giới tính, và sự tái sản xuất xã hội.... hiện toàn bộ
#lao động hộ gia đình #công việc nhà #giới tính #công bằng #hài lòng hôn nhân
Phân tích hồi cứu trường hợp kiểm soát của 2002 chấn thương chạy bộ Dịch bởi AI
British Journal of Sports Medicine - Tập 36 Số 2 - Trang 95-101 - 2002
Mục tiêu: Cung cấp một cơ sở dữ liệu toàn diện và cập nhật về các chấn thương liên quan đến chạy bộ, phân theo giới tính, như được ghi nhận tại một cơ sở y tế thể thao chăm sóc ban đầu, và đánh giá nguy cơ tương đối cho từng chấn thương dựa trên việc điều tra các yếu tố nguy cơ đã chọn.Phương pháp: Dữ liệu bệnh nhân được bác sĩ tại Trung tâm Y học Thể thao Allan McGavin ghi nhận trong một khoảng t... hiện toàn bộ
Tần suất chấn thương và các kiểu chấn thương trong bóng đá chuyên nghiệp: Nghiên cứu chấn thương của UEFA Dịch bởi AI
British Journal of Sports Medicine - Tập 45 Số 7 - Trang 553-558 - 2011
Mục tiêuNghiên cứu các đặc điểm chấn thương trong bóng đá chuyên nghiệp và theo dõi sự thay đổi của tần suất chấn thương trong suốt một trận đấu, trong một mùa giải và qua các mùa giải liên tiếp.Thiết kếNghiên cứu đội nhóm theo dõi, trong đó các đội đã được theo dõi trong bảy mùa giải liên tiếp. Nhân viên y tế của đội đã ghi nhận mức độ tiếp xúc của từng cầu thủ và các chấn thương gây mất thời gia... hiện toàn bộ
Tình trạng viêm trong vết thương mãn tính Dịch bởi AI
International Journal of Molecular Sciences - Tập 17 Số 12 - Trang 2085
Những vết thương mãn tính không lành được gây ra gánh nặng lớn về mặt sinh học, tâm lý, xã hội và tài chính đối với cả bệnh nhân và hệ thống y tế rộng lớn hơn. Tình trạng viêm nghiêm trọng bệnh lý đóng một vai trò quan trọng trong việc phá vỡ quá trình lành vết thương bình thường. Nguyên nhân của vết thương mãn tính (loét tĩnh mạch, động mạch, do áp lực và tiểu đường) có thể được nghiên cứu thông ... hiện toàn bộ
#vết thương mãn tính #viêm #điều trị #băng bó #kháng sinh #nghiên cứu dược phẩm
Bacillus thuringiensis: Một thế kỷ nghiên cứu, phát triển và ứng dụng thương mại Dịch bởi AI
Wiley - Tập 9 Số 3 - Trang 283-300 - 2011
Tóm tắt Bacillus thuringiensis (Bt) là một loại vi khuẩn trong đất hình thành bào tử trong giai đoạn trì trệ của chu trình phát triển của nó. Các bào tử chứa các tinh thể, chủ yếu là một hoặc nhiều protein Cry và/hoặc Cyt (còn được gọi là δ-endotoxin) có hoạt tính diệt côn trùng mạnh và đặc hiệu. Các chủng Bt khác nhau tạo ra các loại độc tố khác nhau, mỗi loại ảnh hưởng đến một nhóm phân loại côn... hiện toàn bộ
#<jats:italic>Bacillus thuringiensis</jats:italic>; độc tố Cry; cây trồng chuyển gen; sự phát triển kháng thuốc; công nghệ nông nghiệp
Giảm đau do tổn thương Lisfranc: So sánh giữa Phẫu thuật Nắn xương mở và Phẫu thuật Liên hợp nguyên phát Dịch bởi AI
Foot and Ankle International - Tập 30 Số 10 - Trang 913-922 - 2009
Thông tin nền:Các chấn thương như trật khớp và trật khớp gãy liên quan đến khớp tarsometatarsal là những chấn thương tương đối phổ biến. Những chấn thương này thường dẫn đến tình trạng tàn tật lâu dài do viêm khớp đau đớn sau này và biến dạng còn sót lại. Nghiên cứu này đánh giá liệu việc thực hiện phẫu thuật liên hợp nguyên phát (PA) có cải thiện kết quả chức năng và giảm thiểu số lần phẫu thuật ... hiện toàn bộ
#trật khớp #gãy khớp #tarsometatarsal #phẫu thuật liên hợp #phương pháp nghiên cứu ngẫu nhiên.
Tổng số: 572   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10